Có 2 kết quả:

馬奶酒 mǎ nǎi jiǔ ㄇㄚˇ ㄋㄞˇ ㄐㄧㄡˇ马奶酒 mǎ nǎi jiǔ ㄇㄚˇ ㄋㄞˇ ㄐㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) kumis
(2) horse milk wine

Từ điển Trung-Anh

(1) kumis
(2) horse milk wine